LienVietPostBank điều chỉnh lãi suất huy động vốn tại các phòng Giao dịch Bưu Điện
- Thứ ba - 26/03/2013 20:59
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
I. Lãi suất huy động Tiết kiệm Bưu Điện tại các Phòng Giao dịch Bưu Điện chưa nối mạng tin học :
Loại dịch vụ | Lãi suất niêm yết | |
%/năm | %/tháng | |
1. Tiết kiệm không kỳ hạn | 1,92 | 0,16 |
2. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần |
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 02 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 03 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 06 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 12 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 13 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 15 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 18 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 24 tháng | 9,6 | 0,8 |
3. Tiết kiệm gửi góp |
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 12 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 18 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 24 tháng | 9,6 | 0,8 |
II. Lãi suất huy động Tiết kiệm Bưu Điện áp dụng cho các phòng Giao dịch Bưu Điện nối mạng tin học:
Loại dịch vụ | Lãi suất niêm yết | |
%/năm | %/ tháng | |
1. Tiết kiệm không kỳ hạn | 1,92 | 0,16 |
2. Tiền gửi Tài khoản cá nhân | 1,92 | 0,16 |
3. Tiết kiệm có kỳ hạn rút 1 lần |
|
|
- Kỳ hạn 01 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 02 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 03 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 06 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 12 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 13 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 15 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 18 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 24 tháng | 9,6 | 0,8 |
4. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng quý |
|
|
- Kỳ hạn 12 tháng | 9,24 | 0,77 |
- Kỳ hạn 24 tháng | 8,88 | 0,74 |
5. Tiết kiệm có kỳ hạn rút lãi hàng tháng |
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng | 7,79 | 0,65 |
- Kỳ hạn 12 tháng | 9,24 | 0,77 |
- Kỳ hạn 24 tháng | 8,76 | 0,73 |
6. Tiết kiệm có kỳ hạn rút từng phần |
|
|
- Kỳ hạn 03 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 06 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 12 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 24 tháng | 9,6 | 0,8 |
7. Tiết kiệm gửi góp |
|
|
- Kỳ hạn 06 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 09 tháng | 7,92 | 0,66 |
- Kỳ hạn 12 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 18 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 24 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 36 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 48 tháng | 9,6 | 0,8 |
- Kỳ hạn 60 tháng | 9,6 | 0,8 |