BẢNG CƯỚC EMS NỘI TỈNH, VÀ LIÊN TỈNH
1. Cước chính:
Nấc trọng lượng | Mức cước (đồng) | |||
EMSnội thành | EMStừ Đà Nẵng đi Huế (đến 300km) | EMStừ Đà Nẵng đi Nha Trang (trên 300km) | EMStừ Đà Nẵng đi Hà Nội, TP Hồ Chí Minh (trên 300km) | |
Đến 50gr | 8.000 | 8.075 | 8.500 | 8.000 |
Trên 50gr – 100gr | 8.000 | 10.625 | 11.900 | 11.200 |
Trên 100gr – 250gr | 10.000 | 14.025 | 17.000 | 16.000 |
Trên 250gr – 500gr | 12.500 | 19.550 | 22.525 | 21.200 |
Trên 500gr – 1000gr | 15.000 | 27.625 | 32.725 | 30.800 |
Trên 1000gr – 1500gr | 18.000 | 34.000 | 42.075 | 39.600 |
Trên 1500gr – 2000gr | 21.000 | 40.375 | 50.575 | 47.600 |
Mỗi nấc tiếp theo | 1.600 | 2.975 | 5.100 | 4.800 |
( Chưabao gồm thuế giá trị gia tăng 10% và phụ phí xăng dầu )
Cước EMS đi các Tỉnh, Thành phố khác vẫn áp dụng theo Quyết định số 255/QĐ-KDTT ngày 19/03/2008 của Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Chuyển phát nhanh Bưu điện.
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ VEXPRESS
I. Cước nội thành:
Cước chính:
Bảng cước chưa có thuế VAT:
Nấc trọng lượng | Nội thành |
Đến 50gr | 6.000 |
Trên 50gr – 100gr | 8.000 |
Trên 100gr – 250gr | 10.000 |
Trên 250gr – 500gr | 12.545 |
Trên 500gr – 1000gr | 15.000 |
Trên 1000gr – 1500gr | 18.000 |
Trên 1500gr – 2000gr | 21.000 |
Mỗi nấc 500gr tiếp theo | 1.636 |
Bảng cước đã có thuế VAT:
Nấc trọng lượng | Nội thành |
Đến 50gr | 6.600 |
Trên 50gr – 100gr | 8.800 |
Trên 100gr – 250gr | 11.000 |
Trên 250gr – 500gr | 13.800 |
Trên 500gr – 1000gr | 16.500 |
Trên 1000gr – 1500gr | 19.800 |
Trên 1500gr – 2000gr | 23.100 |
Mỗi nấc 500gr tiếp theo | 1.800 |
Tác giả bài viết: Thangdbpost
Nguồn tin: DienBienPost
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn