1. TP. Điện Biên Phủ:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 380000 | Bưu cục cấp 1 Tp Điện Biên Phủ | Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ (ÐT: 02153825835) |
2 | 381100 | Bưu cục cấp 3 Him Lam | Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Him Lam, Thành phố Điện Biên Phủ (ÐT: 02153810033) |
2 | 381255 | Bưu cục cấp 3 Nam Thanh | Tổ Dân Phố 6, Thị Trấn Mường Thanh, Huyện Điện Biên (ÐT: 02153836555) |
4 | 381220 | Bưu cục cấp 3 Thanh Trường | Tổ Dân Phố 10, Phường Thanh Trường, Thành phố Điện Biên Phủ (ÐT: 02153736056) |
5 | 380900 | Bưu cục Hệ 1 Điện Biên | Đường Võ Nguyên Giáp, Phường Mường Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ (ÐT: 02153825834) |
6 | 381271 | Hòm thư Công cộng xã Noong Bua | Tổ Dân Phố 6, Phường Noong Bua, Thành phố Điện Biên Phủ (ÐT: 02153831985) |
7 | 381150 | Hòm thư Công cộng xã Thanh Minh | Bản Co Củ, Xã Thanh Minh, Thành phố Điện Biên Phủ (ÐT: 0977315929) |
8 | 381290 | Hòm thư Công cộng xã Tà Lèng | Bản Tà Lành, Xã Tà Lèng, Thành phố Điện Biên Phủ (ÐT: 01699899646) |
2. Huyện Điện Biên:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 381400 | Bưu cục cấp 2 Điện Biên | Bản Phiêng Cá, Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên (ÐT: 02153924159) |
3 | 381570 | Điểm BĐVHX Thanh Luông | Bản Pe Nọi 10a, Xã Thanh Luông, Huyện Điện Biên (ÐT: 01669869328) |
4 | 381550 | Điểm BĐVHX Thanh Nưa | Bản Nậm Ty 1, Xã Thanh Nưa, Huyện Điện Biên (ÐT: 0967690234) |
5 | 381530 | Điểm BĐVHX Mường Pồn | Bản Mường Pồn 1, Xã Mường Pồn, Huyện Điện Biên (ÐT: 0915564986) |
6 | 381490 | Điểm BĐVHX Nà Tấu | Bản Tà Cáng 2, Xã Nà Tấu, Huyện Điện Biên (ÐT: 0943656296) |
7 | 381430 | Điểm BĐVHX Mường Phăng | Bản Trung Tâm, Xã Mường Phăng, Huyện Điện Biên (ÐT: 0915712385) |
8 | 381600 | Điểm BĐVHX Thanh Hưng | Đội 13, Xã Thanh Hưng, Huyện Điện Biên (ÐT: 0945370048) |
9 | 381620 | Điểm BĐVHX Thanh Chăn | Đội 7 Thôn Thanh Hồng, Xã Thanh Chăn, Huyện Điện Biên (ÐT: 0945370046) |
10 | 381640 | Điểm BĐVHX Thanh Yên | Bản Việt Yên 4a, Xã Thanh Yên, Huyện Điện Biên (ÐT: 01257733811) |
11 | 381690 | Điểm BĐVHX Noong Luống | Bản A2, Xã Noong Luống, Huyện Điện Biên (ÐT: 0944705828) |
12 | 381831 | Điểm BĐVHX Noong Hẹt | Bản Bông A, Xã Noong Hẹt, Huyện Điện Biên (ÐT: 0988792860) |
13 | 381860 | Điểm BĐVHX Thanh An | Bản Thanh Bình, Xã Thanh An, Huyện Điện Biên (ÐT: 0945370052) |
14 | 381410 | Điểm BĐVHX Thanh Xương | Bản Bánh, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên (ÐT: 01237346379) |
15 | 381680 | Điểm BĐVHX Pa Thơm | Bản Pa Thơm, Xã Pa Thơm, Huyện Điện Biên (ÐT: 0944311200) |
16 | 381770 | Điểm BĐVHX Mường Nhà | Bản Xôm, Xã Mường Nhà, Huyện Điện Biên (ÐT: 0943339785) |
17 | 381810 | Điểm BĐVHX Núa Ngam | Bản Tân Ngam, Xã Núa Ngam, Huyện Điện Biên (ÐT: 0903408849) |
18 | 381760 | Điểm BĐVHX Na Ư | Bản Na Ư, Xã Na Ư, Huyện Điện Biên (ÐT: 01242907911) |
19 | 381730 | Điểm BĐVHX Pom Lót | Bản Thôn 6 Pom Lót, Xã Pom Lót, Huyện Điện Biên (ÐT: 0917093895) |
20 | 381800 | Điểm BĐVHX Phu Luông | Bản Xẻ 1, Xã Phu Luông, Huyện Điện Biên (ÐT: 0916973613) |
21 | 381907 | Hòm thư Công cộng Trung tâm Pú Tỉu | Bản Pú Tỉu 13, Xã Thanh Xương, Huyện Điện Biên (ÐT: 01628347946) |
22 | 384492 | Hòm thư Công cộng Xã Sam Mứn | Bản Pom Lót đội 8, Xã Sam Mứn, Huyện Điện Biên (ÐT: 01234391394) |
23 | 384482 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Lói | Bản Lói 1, Xã Mường Lói, Huyện Điện Biên (ÐT: 0916961014) |
24 | 381880 | Hòm thư Công cộng Xã Nà Nhạn | Bản Nà Nhạn 1, Xã Nà Nhạn, Huyện Điện Biên (ÐT: 01238271356) |
25 | 384452 | Hòm thư Công cộng Xã Hua Thanh | Bản Đội 4 bản Xá Nhù, Xã Hua Thanh, Huyện Điện Biên (ÐT: 0987219794) |
26 | 384442 | Hòm thư Công cộng Xã Hẹ Muông | Bản Hẹ 1, Xã Hẹ Muông, Huyện Điện Biên (ÐT: 0918849347) |
27 | 384462 | Hòm thư Công cộng Xã Na Tông | Bản Na Tông 2, Xã Na Tông, Huyện Điện Biên (ÐT: 01649997809) |
28 | 384472 | Hòm thư Công cộng Xã Pá Khoang | Tổ Bó, Xã Pá Khoang, Huyện Điện Biên (ÐT: 01205951638) |
3. Huyện Điện Biên Đông:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 382000 | Bưu cục cấp 2 Điện Biên Đông | Tổ Dân Cư Số 2, Thị trấn Điện Biên Đông, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 02153891234) |
2 | 382240 | Điểm BĐVHX Mường Luân | Bản Trung Tâm, Xã Mường Luân, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 0965867243) |
3 | 382270 | Điểm BĐVHX Luân Giói | Bản Giói A, Xã Luân Giới, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 01632720947) |
4 | 382140 | Điểm BĐVHX Phì Nhừ | Bản Suối Lư, Xã Phì Nhừ, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 0979924884) |
5 | 382300 | Điểm BĐVHX Chiềng Sơ | Bản Kéo, Xã Chiềng Sơ, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 0971763331) |
6 | 382040 | Điểm BĐVHX Xa Dung | Bản Xa Dung B, Xã Xa Dung, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 01684975704) |
7 | 382010 | Điểm BĐVHX Na Son | Bản Na Phát A, Xã Na Son, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 0977860498) |
8 | 382070 | Điểm BĐVHX Pú Nhi | Bản Pú Nhi A, Xã Pú Nhi, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 0912191553) |
9 | 382170 | Điểm BĐVHX Phình Giàng | Bản Xa Pua B, Xã Phình Giàng, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 0918159558) |
10 | 382210 | Điểm BĐVHX Háng Lìa | Bản Háng Lìa, Xã Háng Lìa, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 01237853913) |
11 | 382110 | Điểm BĐVHX Keo Lôm | Bản Keo Lôm 1, Xã Keo Lôm, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 0943656900) |
12 | 382340 | Điểm BĐVHX Noong U | Bản Tìa Ló A, Xã Nong U, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 01639223238) |
13 | 382351 | Điểm BĐVHX Pú Hồng | Bản Pú Hồng A, Xã Pú Hồng, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 01257186523) |
14 | 382360 | Điểm BĐVHX Tìa Dình | Bản Tìa Dình A, Xã Tìa Dình, Huyện Điện Biên Đông (ÐT: 01278314824) |
4. Huyện Mường Chà:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 383300 | Bưu cục cấp 2 Mường Chà | Khu phố 3, Thị trấn Mường Chà, Huyện Mường Chà (ÐT: 02153842641) |
2 | 383500 | Điểm BĐVHX Mường Mơn | Bản Búng Giắt, Xã Mường Mơn, Huyện Mường Chà (ÐT: 01667864972) |
3 | 383480 | Điểm BĐVHX Mường Tùng | Bản Mường Tùng, Xã Mường Tùng, Huyện Mường Chà (ÐT: 01205928199) |
4 | 383340 | Điểm BĐVHX Xá Tổng | Bản Xa Tổng, Xã Xá Tổng, Huyện Mường Chà (ÐT: 01205952620) |
5 | 383320 | Điểm BĐVHX Hừa Ngài | Bản Hừa Ngài, Xã Hừa Ngài, Huyện Mường Chà (ÐT: 0917717210) |
6 | 383460 | Điểm BĐVHX Huổi Lèng | Bản Huổi Lèng, Xã Huổi Leng, Huyện Mường Chà (ÐT: 01205928177) |
7 | 383590 | Điểm BĐVHX Na Sang | Bản Hin 2, Xã Na Sang, Huyện Mường Chà (ÐT: 0947898737) |
8 | 384650 | Điểm BĐVHX Sa Lông | Bản Sa Lông 1, Xã Sa Lông, Huyện Mường Chà (ÐT: 01635542286) |
9 | 383570 | Điểm BĐVHX Ma Thì Hồ | Bản Hồ Chim 1, Xã Ma Thì Hồ, Huyện Mường Chà (ÐT: 01637848856) |
10 | 383360 | Điểm BĐVHX Nậm Nèn | Bản Nậm Nèn 1, Xã Nậm Nèn, Huyện Mường Chà (ÐT: 01656395431) |
11 | 384682 | Hòm thư Công cộng Xã Pa Ham | Bản Mường Anh, Xã Pa Ham, Huyện Mường Chà (ÐT: 01205928153) |
12 | 384672 | Hòm thư Công cộng Xã Huổi Mí | Bản Huổi Mí 1, Xã Huổi Mí, Huyện Mường Chà (ÐT: 0942759607) |
5. Huyện Mường Nhé:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 384000 | Bưu cục cấp 2 Mường Nhé | Khối Mường Nhé, Xã Mường Nhé, Huyện Mường Nhé (ÐT: 02153740019) |
2 | 384050 | Điểm BĐVHX Mường Toong | Bản Mường Toong 1, Xã Mường Toong, Huyện Mường Nhé (ÐT: 0943334902) |
3 | 384040 | Điểm BĐVHX Sín Thầu | Bản Tả Co Khừ, Xã Sín Thầu, Huyện Mường Nhé (ÐT: 01629000965) |
4 | 384250 | Điểm BĐVHX Quảng Lâm | Bản Trạm Púng, Xã Quảng Lâm, Huyện Mường Nhé (ÐT: 0985701663) |
5 | 384230 | Điểm BĐVHX Nậm Kè | Bản Nậm Kè, Xã Nậm Kè, Huyện Mường Nhé (ÐT: 946068058) |
6 | 384280 | Điểm BĐVHX Pá Mỳ | Bản Pá Mỳ 1, Xã Pá Mỳ, Huyện Mường Nhé (ÐT: 01253955287) |
7 | 384290 | Điểm BĐVHX Sen Thượng | Bản Sen Thượng, Xã Sen Thượng, Huyện Mường Nhé (ÐT: 0949879206) |
8 | 384001 | Điểm BĐVHX Leng Su Sìn | Bản Suối Voi, Xã Leng Su Sìn, Huyện Mường Nhé (ÐT: 0946068058) |
9 | 384030 | Hòm thư Công cộng xã Chung Chải | Bản Đoàn Kết, Xã Chung Chải, Huyện Mường Nhé (ÐT: 01676093741) |
10 | 384270 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Vì | Bản Nậm Vì, Xã Nậm Vì, Huyện Mường Nhé (ÐT: 0984380813) |
11 | 385502 | Hòm thư Công cộng Xã Huổi Lếch | Bản Huổi Lếch, Xã Huổi Lếch, Huyện Mường Nhé (ÐT: 01663868834) |
6. TX Mường Lay:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 383900 | Bưu cục cấp 2 Tx Mường Lay | Tổ 13, Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay (ÐT: 02153852303) |
2 | 383980 | Bưu cục cấp 3 Nậm Cản | Tổ 4, Phường Na Lay, Thị xã Mường Lay (ÐT: 02153852301) |
3 | 383940 | Điểm BĐVHX Lay Nưa | Bản Ló 1, Xã Lay Nưa, Thị xã Mường Lay (ÐT: 01662554656) |
7. Huyện Nậm Pồ:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 385310 | Bưu cục cấp 2 Nậm Pồ | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 02153745666) |
2 | 385420 | Điểm BĐVHX Pa Tần | Bản Pa Tần, Xã Pa Tần, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0943394377) |
3 | 385320 | Điểm BĐVHX Chà Cang | Bản Mới, Xã Chà Cang, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0949411081) |
4 | 385350 | Điểm BĐVHX Nà Bủng | Bản Nà Bủng 1, Xã Nà Bủng, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0917912486) |
5 | 385370 | Điểm BĐVHX Nà Hỳ | Bản Nà Hỳ 1, Xã Nà Hỳ, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0943650992) |
6 | 385360 | Điểm BĐVHX Na Cô Sa | Bản Huổi Thủng 1, Xã Na Cô Sa, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 01246119881) |
7 | 385340 | Điểm BĐVHX Chà Tở | Bản Nà Pẩu, Xã Chà Tở, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0941030484) |
8 | 385390 | Điểm BĐVHX Nậm Khăn | Bản Nậm Khăn, Xã Nậm Khăn, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0916514944) |
9 | 385330 | Điểm BĐVHX Chà Nưa | Bản Pó Có, Xã Chà Nưa, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 01652745887) |
10 | 385440 | Điểm BĐVHX Si Pa Phìn | Bản Nậm Chim 1, Xã Si Pa Phìn, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0983379578) |
11 | 385430 | Điểm BĐVHX Phìn Hồ | Bản Đệ Tinh 2, Xã Phìn Hồ, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0941662333) |
12 | 385315 | Điểm BĐVHX Nà Khoa | Bản Huổi Hâu, Xã Nà Khoa, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 0911032043) |
13 | 385412 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Tin | Bản Nậm Tin 1, Xã Nậm Tin, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 01255504558) |
14 | 385402 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Nhừ | Bản Nậm Nhừ 1, Xã Nậm Nhừ, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 01237866787) |
15 | 385382 | Hòm thư Công cộng Xã Nậm Chua | Bản Nậm Chua 2, Xã Nậm Chua, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 01276592776) |
16 | 385452 | Hòm thư Công cộng Xã Vàng Đán | Bản Vàng Đán Đạo, Xã Vàng Đán, Huyện Nậm Pồ (ÐT: 01236118370) |
8. Huyện Mường Ảng:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 384800 | Bưu cục cấp 2 Mường Ảng | Tổ 7, Thị Trấn Mường Ẳng, Huyện Mường Ảng (ÐT: 02153865103) |
2 | 382790 | Điểm BĐVHX Mường Đăng | Bản Đăng, Xã Mường Đăng, Huyện Mường Ảng (ÐT: 0916957936) |
3 | 382890 | Điểm BĐVHX Ẳng Tở | Bản Cha Cuông, Xã Ẳng Tở, Huyện Mường Ảng (ÐT: 01693380703) |
4 | 382920 | Điểm BĐVHX Búng Lao | Bản Quyết Tiến, Xã Búng Lao, Huyện Mường Ảng (ÐT: 0949407226) |
5 | 382870 | Điểm BĐVHX Ẳng Nưa | Bản Tin Tốc, Xã Ẳng Nưa, Huyện Mường Ảng (ÐT: 0977602581) |
6 | 382820 | Điểm BĐVHX Ẳng Cang | Bản Kéo, Xã Ẳng Cang, Huyện Mường Ảng (ÐT: 01666060715) |
7 | 382960 | Điểm BĐVHX Mường Lạn | Bản Lạn, Xã Mường Lạn, Huyện Mường Ảng (ÐT: 01262393868) |
8 | 385060 | Điểm BĐVHX Xuân Lao | Bản Lao, Xã Xuân Lao, Huyện Mường Ảng (ÐT: 0943038628) |
9 | 385020 | Điểm BĐVHX Năm Lịch | Bản Lịch Cang, Xã Nặm Lịch, Huyện Mường Ảng (ÐT: 01692282781) |
10 | 385040 | Điểm BĐVHX Ngối Cáy | Bản Cáy, Xã Ngối Cáy, Huyện Mường Ảng (ÐT: 0911212361) |
9. Huyện Tuần Giáo:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 382500 | Bưu cục cấp 2 Tuần Giáo | Khu phố Tân Giang, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 02153862376) |
2 | 382530 | Điểm BĐVHX Quài Cang | Bản Cong, Xã Quài Cang, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 646) |
3 | 383080 | Điểm BĐVHX Tỏa Tình | Bản Tỏa Tình, Xã Toả Tình, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 754) |
4 | 382570 | Điểm BĐVHX Quài Nưa | Bản Minh Thắng, Xã Quài Nưa, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205927983) |
5 | 382740 | Điểm BĐVHX Mường Thín | Bản Thín A, Xã Mường Thín, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205929679) |
6 | 382600 | Điểm BĐVHX Pú Nhung | Bản Chung Dình, Xã Pú Nhung, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 704) |
7 | 382620 | Điểm BĐVHX Ta Ma | Bản Háng Chua, Xã Ta Ma, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 929 409) |
8 | 382670 | Điểm BĐVHX Mùn Chung | Bản Huổi Lóng, Xã Mùn Chung, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 632) |
9 | 382640 | Điểm BĐVHX Phình Sáng | Bản Nậm Din, Xã Phình Sáng, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 793) |
10 | 382700 | Điểm BĐVHX Mường Mùn | Bản Mường Mùn 1, Xã Mường Mùn, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 803) |
11 | 382760 | Điểm BĐVHX Nà Sáy | Bản Nà Sáy 1, Xã Nà Sáy, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 781) |
12 | 383000 | Điểm BĐVHX Chiềng Sinh | Bản Ta Cơn, Xã Chiềng Sinh, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 638) |
13 | 383030 | Điểm BĐVHX Quài Tở | Bản Huổi Sản, Xã Quài Tở, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 929 037) |
14 | 383070 | Điểm BĐVHX Tênh Phong | Bản Tênh Phong, Xã Tênh Phông, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 928 771) |
15 | 382792 | Hòm thư Công cộng Xã Nà Tòng | Bản Nà Tòng, Xã Nà Tòng, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 929 266) |
16 | 382813 | Hòm thư Công cộng Xã Pú Xi | Bản Hua Mức 2, Xã Pú Xi, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 929 201) |
17 | 382832 | Hòm thư Công cộng Xã Rạng Đông | Bản Rạng Đông, Xã Rạng Đông, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 0988320651) |
18 | 382852 | Hòm thư Công cộng Xã Chiềng Đông | Bản Bình Minh, Xã Chiềng Đông, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 929 367) |
19 | 382872 | Hòm thư Công cộng Xã Mường Khong | Bản Phai Mướng, Xã Mường Khong, Huyện Tuần Giáo (ÐT: 01205 929 843) |
10. Huyện Tủa Chùa:
STT | Mã bưu cục (PostCode) | Tên bưu cục (Name) | Địa chỉ (Address) |
1 | 383600 | Bưu cục cấp 2 Tủa Chùa | Khu phố Thắng Lợi, Thị trấn Tủa Chùa, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 02153845103) |
2 | 383610 | Điểm BĐVHX Xá Nhè | Bản Tính B, Xã Sáng Nhè, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929094) |
3 | 383800 | Điểm BĐVHX Mường Báng | Đội 2, Xã Mường Báng, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929132) |
4 | 383650 | Điểm BĐVHX Tủa Thàng | Bản Làng Vùa 1, Xã Tủa Thàng, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929020) |
5 | 383630 | Điểm BĐVHX Mường Đun | Bản Đun, Xã Mường Đun, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929684) |
6 | 383730 | Điểm BĐVHX Lao Xả Phình | Thôn 1, Xã Lao Xả Phình, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929570) |
7 | 383710 | Điểm BĐVHX Tả Sìn Thàng | Bản Tả Sìn Thàng, Xã Tả Sìn Thàng, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205928795) |
8 | 383760 | Điểm BĐVHX Trung Thu | Bản Trung Thu, Xã Trung Thu, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929067) |
9 | 383740 | Điểm BĐVHX Tả Phình | Bản Tả Phình 1, Xã Tả Phình, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929020) |
10 | 383690 | Điểm BĐVHX Sín Chải | Bản Sín Chải, Xã Sín Chải, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929205) |
11 | 383670 | Điểm BĐVHX Huổi Só | Bản Huổi Ca, Xã Huổi Só, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205928083) |
12 | 383780 | Điểm BĐVHX Xính Phình | Bản Tà Là Cáo, Xã Xính Phình, Huyện Tủa Chùa (ÐT: 01205929112) |